Đọc nhanh: 罗非鱼 (la phi ngư). Ý nghĩa là: Cá rô phi.
罗非鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá rô phi
罗非鱼:丽鱼科罗非鱼属动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗非鱼
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罗›
非›
鱼›