Đọc nhanh: 罗圈 (la khuyên). Ý nghĩa là: cái rây; khung căng vải lọc.
罗圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái rây; khung căng vải lọc
一种器具, 在木框或竹框上张网状物,用来使细的粉末或流质漏下去, 留下粗的粉末或渣滓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗圈
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 他们 把 重犯 圈 了 起来
- Họ giam tên tội phạm nguy hiểm đó lại.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
罗›