Đọc nhanh: 航海罗盘 (hàng hải la bàn). Ý nghĩa là: La bàn đi biển.
航海罗盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La bàn đi biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航海罗盘
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 罗盘 是 航行 仪器
- Compass là một công cụ điều hướng.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 漂亮 的 帆船 在 海上 航行
- Chiếc thuyền buồm đẹp đang di chuyển trên biển.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
盘›
罗›
航›