Đọc nhanh: 罗圈儿揖 (la khuyên nhi ấp). Ý nghĩa là: xoay người vái chào mọi người.
罗圈儿揖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoay người vái chào mọi người
指旋转身体向周围的人作的揖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗圈儿揖
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 把面 再罗一 过儿
- Rây lại bột một lượt.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
圈›
揖›
罗›