Đọc nhanh: 罗斯涅夫 (la tư niết phu). Ý nghĩa là: Rosneft (công ty dầu khí nhà nước Nga).
罗斯涅夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rosneft (công ty dầu khí nhà nước Nga)
Rosneft (Russian state oil company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗斯涅夫
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
斯›
涅›
罗›