Đọc nhanh: 俄罗斯族 (nga la tư tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Nga, người Liên Xô; người Nga.
俄罗斯族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Nga
中国少数民族之一,主要分布在新疆
✪ 2. người Liên Xô; người Nga
苏联的人数最多的民族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄罗斯族
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
斯›
族›
罗›