Đọc nhanh: 罗斯 (la tư). Ý nghĩa là: Kenneth Roth (1955-), giám đốc điều hành của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền 人權觀察 | 人权观察, Roth (tên). Ví dụ : - 火奴鲁鲁警局还在找罗斯 HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
罗斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kenneth Roth (1955-), giám đốc điều hành của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền 人權觀察 | 人权观察
Kenneth Roth (1955-), executive director of Human Rights Watch 人權觀察|人权观察 [RénquánGuānchá]
✪ 2. Roth (tên)
Roth (name)
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗斯
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
罗›