Đọc nhanh: 俄罗斯 (nga la tư). Ý nghĩa là: Nga; nước Nga; liên bang Nga. Ví dụ : - 我在学俄罗斯语。 Tôi đang học tiếng Nga.. - 我们是俄罗斯人。 Chúng tôi là người Nga.. - 俄罗斯现在几点? Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
俄罗斯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nga; nước Nga; liên bang Nga
俄罗斯东欧和亚洲北部的一个地区,西部与芬兰波罗的海各国、白俄罗斯和乌克兰搭界,向东廷伸至太平洋与这一地区有同样范围的俄罗斯联邦共和 国在1917年俄国革命时被管制,1922年成为苏联的一部分莫斯科是其首府和最大城市人口144,526,280 (2003)
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄罗斯
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
斯›
罗›