Đọc nhanh: 罗斯福 (la tư phúc). Ý nghĩa là: Franklin D. Roosevelt (1882-1945), Tổng thống Hoa Kỳ 1933-1945, Roosevelt (tên), Theodore Roosevelt (1858-1919), Tổng thống Hoa Kỳ 1901-1909. Ví dụ : - 你还在罗斯福岛吗 Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
罗斯福 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Franklin D. Roosevelt (1882-1945), Tổng thống Hoa Kỳ 1933-1945
Franklin D. Roosevelt (1882-1945), US President 1933-1945
✪ 2. Roosevelt (tên)
Roosevelt (name)
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
✪ 3. Theodore Roosevelt (1858-1919), Tổng thống Hoa Kỳ 1901-1909
Theodore Roosevelt (1858-1919), US President 1901-1909
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗斯福
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
福›
罗›