Đọc nhanh: 脊 (tích). Ý nghĩa là: xương sống; gáy, xương sống (người và động vật), sống; lưng; gáy; nóc. Ví dụ : - 脊髓。 tuỷ sống.. - 脊椎。 cột sống.. - 山脊。 sống núi; sườn núi.
脊 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xương sống; gáy
义同''脊'' (jǐ) ,用于''脊梁''、脊檩
✪ 2. xương sống (người và động vật)
人或动物背上中间的骨头;脊柱
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 脊椎
- cột sống.
✪ 3. sống; lưng; gáy; nóc
物体上形状象脊柱的部分
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 屋脊
- nóc nhà.
- 书脊
- gáy sách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 脊椎
- cột sống.
- 滑溜 里脊
- thịt thăn tẩm bột rán
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 脑脊液 产生 过多
- Dịch não tủy trong não của bạn.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脊›