Đọc nhanh: 欧罗巴人种 (âu la ba nhân chủng). Ý nghĩa là: người da trắng; người Ơ-Rốp.
欧罗巴人种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người da trắng; người Ơ-Rốp
世界三大人种之一,本质特征是肤色较淡,头发柔软而呈波形鼻子较高,分布在欧洲、美洲、亚洲西部和南部也叫白种 (欧罗巴,拉Europa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧罗巴人种
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他 四处 罗 人才
- Ông ấy tuyển dụng nhân tài khắp bốn phương.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
巴›
欧›
种›
罗›