Đọc nhanh: 罗姆人 (la mỗ nhân). Ý nghĩa là: Romani, một nhóm dân tộc của Châu Âu.
罗姆人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Romani, một nhóm dân tộc của Châu Âu
Romani, an ethnic group of Europe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗姆人
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他 四处 罗 人才
- Ông ấy tuyển dụng nhân tài khắp bốn phương.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
姆›
罗›