Đọc nhanh: 罗姆酒 (la mỗ tửu). Ý nghĩa là: rum (từ khóa), rhum; rượu rum.
罗姆酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rum (từ khóa)
rum (loanword)
✪ 2. rhum; rượu rum
以甘蔗糖料为原料, 经原料处理、酒精发酵、蒸馏取酒、入像木桶陈酿后, 形成的具有特殊色、香、味的蒸馏酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗姆酒
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 你 跟 罗伯茨 说 了 我 喝酒 的 事
- Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
罗›
酒›