Đọc nhanh: 罗圈腿 (la khuyên thối). Ý nghĩa là: chân vòng kiềng; vòng kiềng.
罗圈腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân vòng kiềng; vòng kiềng
向外弯曲成孤形的两条腿, 这种畸形多由佝偻病引起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗圈腿
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
罗›
腿›