Đọc nhanh: 罗索 (la tác). Ý nghĩa là: Rô-dô; Roseau (thủ đô liên bang Đô-mi-ni-ca, tên cũ là Charlotte Town).
罗索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rô-dô; Roseau (thủ đô liên bang Đô-mi-ni-ca, tên cũ là Charlotte Town)
多米尼加联邦首都,位于西印度群岛的向风群岛上,是该岛西南部海岸的港口之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗索
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 麻索
- dây đay.
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
罗›