Đọc nhanh: 罗圈架 (la khuyên giá). Ý nghĩa là: một cuộc cãi vã trong đó các bên thứ ba tham gia.
罗圈架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cuộc cãi vã trong đó các bên thứ ba tham gia
a quarrel in which third parties get involved
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗圈架
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
架›
罗›