Đọc nhanh: 罗嘉良 (la gia lương). Ý nghĩa là: Gallen Lo (1962-), diễn viên và ca sĩ Hồng Kông.
罗嘉良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gallen Lo (1962-), diễn viên và ca sĩ Hồng Kông
Gallen Lo (1962-), Hong Kong actor and singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗嘉良
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
罗›
良›