Đọc nhanh: 罗宋汤 (la tống thang). Ý nghĩa là: borscht, một món súp củ cải đường truyền thống.
罗宋汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. borscht, một món súp củ cải đường truyền thống
borscht, a traditional beetroot soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗宋汤
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宋›
汤›
罗›