罗保铭 luōbǎomíng
volume volume

Từ hán việt: 【la bảo minh】

Đọc nhanh: 罗保铭 (la bảo minh). Ý nghĩa là: Luo Baoming (1952-), thống đốc thứ sáu của Hải Nam.

Ý Nghĩa của "罗保铭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罗保铭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Luo Baoming (1952-), thống đốc thứ sáu của Hải Nam

Luo Baoming (1952-), sixth governor of Hainan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗保铭

  • volume volume

    - 他杀 tāshā le 保罗 bǎoluó

    - Sau đó, anh ta giết Paul.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 保罗 bǎoluó

    - Tôi không nghĩ Paul

  • volume volume

    - 保罗 bǎoluó shā le

    - Bạn đã giết Paul?

  • volume volume

    - shì 保罗 bǎoluó 神父 shénfù

    - Đây là Cha Paul.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú shòu 罗密欧 luómìōu 朱丽叶 zhūlìyè 法案 fǎàn 保护 bǎohù de 罪行 zuìxíng

    - Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta

  • volume volume

    - 保罗 bǎoluó 喜欢 xǐhuan chī 烧烤 shāokǎo jiàng

    - Paul thích nước sốt thịt nướng.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zhǎo 保罗 bǎoluó ma

    - Bạn đang tìm kiếm Paul?

  • volume volume

    - zài 圣彼得 shèngbǐdé 和保罗 hébǎoluó 教堂 jiàotáng de 宝果 bǎoguǒ shì

    - Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao