Đọc nhanh: 网络语音 (võng lạc ngữ âm). Ý nghĩa là: VoIP (Thoại qua IP) (điện toán), nói chuyện với những người khác qua Internet.
网络语音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. VoIP (Thoại qua IP) (điện toán)
VoIP (Voice over IP) (computing)
✪ 2. nói chuyện với những người khác qua Internet
to speak with others over the Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络语音
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 现在 的 网络 音乐 太 浮躁 了
- Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
网›
语›
音›