Đọc nhanh: 网络铁路 (võng lạc thiết lộ). Ý nghĩa là: Network Rail (tổ chức đường sắt Vương quốc Anh).
网络铁路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Network Rail (tổ chức đường sắt Vương quốc Anh)
Network Rail (UK railway organization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络铁路
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
网›
路›
铁›