Đọc nhanh: 网路架构 (võng lộ giá cấu). Ý nghĩa là: cơ sở hạ tầng mạng.
网路架构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở hạ tầng mạng
network infrastructure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路架构
- 木构 架
- khung gỗ
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 逢山开路 , 遇水架桥
- gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
构›
架›
网›
路›