Đọc nhanh: 网络营销 (võng lạc doanh tiêu). Ý nghĩa là: tiếp thị qua Internet; tiếp thị Internet.
网络营销 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp thị qua Internet; tiếp thị Internet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络营销
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 我们 停止 扩展 销售 网络
- Chúng tôi đã dừng việc mở rộng mạng lưới bán hàng.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
络›
网›
营›
销›