Đọc nhanh: 网络空间 (võng lạc không gian). Ý nghĩa là: không gian mạng.
网络空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không gian mạng
cyberspace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络空间
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
络›
网›
间›