羊卓雍错 yáng zhuō yōng cuò
volume volume

Từ hán việt: 【dương trác ủng thác】

Đọc nhanh: 羊卓雍错 (dương trác ủng thác). Ý nghĩa là: Hồ Yamdrok, Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "羊卓雍错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊卓雍错 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồ Yamdrok, Tây Tạng

Yamdrok Lake, Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊卓雍错

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 灌输 guànshū 错误 cuòwù de 观念 guānniàn

    - Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错误行为 cuòwùxíngwéi 辩护 biànhù

    - đừng bào chữa cho hành vi sai trái

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 犯错 fàncuò jiù 意味着 yìwèizhe 失败 shībài

    - Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错怪 cuòguài 不是故意 búshìgùyì de

    - Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 不要 búyào 重复 chóngfù 同样 tóngyàng de 错误 cuòwù

    - Đừng lặp lại cùng một sai lầm.

  • volume volume

    - 不以 bùyǐ shěng yǎn 大德 dàdé ( 因为 yīnwèi 一个 yígè 人有 rényǒu 个别 gèbié de 错误 cuòwù ér 抹杀 mǒshā de 功绩 gōngjì )

    - không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình