Đọc nhanh: 羊卓雍措 (dương trác ủng thố). Ý nghĩa là: Hồ Yamdrok, Tây Tạng.
羊卓雍措 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Yamdrok, Tây Tạng
Yamdrok Lake, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊卓雍措
- 他 去 宰羊
- Anh ta đi mổ dê.
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 骇然 不知所措
- sợ hãi lúng túng
- 他 医术 甚卓群
- Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 他 取得 了 卓越 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.
- 他 取得 卓越 成就
- Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
措›
羊›
雍›