羊卓雍措 yáng zhuō yōng cuò
volume volume

Từ hán việt: 【dương trác ủng thố】

Đọc nhanh: 羊卓雍措 (dương trác ủng thố). Ý nghĩa là: Hồ Yamdrok, Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "羊卓雍措" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊卓雍措 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồ Yamdrok, Tây Tạng

Yamdrok Lake, Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊卓雍措

  • volume volume

    - 宰羊 zǎiyáng

    - Anh ta đi mổ dê.

  • volume volume

    - 仔羊 zǎiyáng 咩咩叫 miēmiējiào

    - Dê con kêu be be.

  • volume volume

    - 骇然 hàirán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - sợ hãi lúng túng

  • volume volume

    - 医术 yīshù 甚卓群 shénzhuóqún

    - Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采取 cǎiqǔ le 严厉 yánlì de 处置 chǔzhì 措施 cuòshī

    - Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 取得 qǔde le 卓越 zhuóyuè de 成绩 chéngjì

    - Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.

  • volume volume

    - 取得 qǔde 卓越 zhuóyuè 成就 chéngjiù

    - Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì de 措施 cuòshī 卓有成效 zhuóyǒuchéngxiào

    - Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình