Đọc nhanh: 网络拨打 (võng lạc bát đả). Ý nghĩa là: cuộc gọi mạng.
网络拨打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc gọi mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络拨打
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
拨›
络›
网›