Đọc nhanh: 已认证 (dĩ nhận chứng). Ý nghĩa là: Đã chứng thực.
已认证 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã chứng thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已认证
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 我们 已经 认定 了 这个 目标
- Chúng tôi đã xác định mục tiêu này.
- 你 的 学历 已经 获得 认证 了
- Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 认证 申请 已 提交
- Đơn xin chứng nhận đã được nộp.
- 他们 已经 打 了 结婚证
- Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
- 只读 一 本书 就 认为 懂得 了 所有 哲学 , 这 只是 盲人摸象 而已
- Nếu đọc một cuốn sách mà nghĩ rằng có thể hiểu được triết học thì cũng chỉ là thầy bói xem voi mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
认›
证›