Đọc nhanh: 网管系统 (võng quản hệ thống). Ý nghĩa là: quản lý mạng.
网管系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý mạng
network management
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网管系统
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 网络 工程师 负责 维护 和 优化 公司 的 网络系统
- Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
系›
统›
网›