Đọc nhanh: 录像带出租 (lục tượng đới xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê băng video Cho thuê băng hình.
录像带出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê băng video Cho thuê băng hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像带出租
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 你 上 回 看到 录像带 是 哪个 年代 了
- Lần cuối cùng bạn nhìn thấy một trong những thứ này là khi nào?
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
出›
带›
录›
租›