网吧 wǎngbā
volume volume

Từ hán việt: 【võng ba】

Đọc nhanh: 网吧 (võng ba). Ý nghĩa là: quán net; tiệm net. Ví dụ : - 这儿附近有网吧吗? Gần đây có tiệm net nào không?. - 他在网吧泡了一天。 Anh ấy ở quán net cả ngày.. - 网吧里面都是年轻人。 Trong tiệm net đều là thanh niên.

Ý Nghĩa của "网吧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

网吧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quán net; tiệm net

指面向社会开放的、利用计算机网络提供浏览、查询等信息服务的经营性场所

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • volume volume

    - zài 网吧 wǎngbā pào le 一天 yìtiān

    - Anh ấy ở quán net cả ngày.

  • volume volume

    - 网吧 wǎngbā 里面 lǐmiàn dōu shì 年轻人 niánqīngrén

    - Trong tiệm net đều là thanh niên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网吧

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 网吧 wǎngbā 打游戏 dǎyóuxì

    - Anh ấy thường đi quán internet chơi game.

  • volume volume

    - zài 网吧 wǎngbā pào le 一天 yìtiān

    - Anh ấy ở quán net cả ngày.

  • volume volume

    - 网吧 wǎngbā 里面 lǐmiàn dōu shì 年轻人 niánqīngrén

    - Trong tiệm net đều là thanh niên.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 我来 wǒlái 你家 nǐjiā ba

    - Lần sau tôi đến nhà bạn nhé!

  • volume volume

    - zài 网吧 wǎngbā wán le 一整天 yīzhěngtiān

    - Anh ấy chơi cả ngày ở quán net.

  • - 学生 xuésheng men 放学 fàngxué hòu 常常 chángcháng 网吧 wǎngbā 上网 shàngwǎng

    - Các học sinh thường đến quán internet để lướt web sau giờ học.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 网吧 wǎngbā 玩游戏 wányóuxì 朋友 péngyou men 一起 yìqǐ 竞技 jìngjì

    - Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao