Đọc nhanh: 网吧 (võng ba). Ý nghĩa là: quán net; tiệm net. Ví dụ : - 这儿附近有网吧吗? Gần đây có tiệm net nào không?. - 他在网吧泡了一天。 Anh ấy ở quán net cả ngày.. - 网吧里面都是年轻人。 Trong tiệm net đều là thanh niên.
网吧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán net; tiệm net
指面向社会开放的、利用计算机网络提供浏览、查询等信息服务的经营性场所
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 网吧 里面 都 是 年轻人
- Trong tiệm net đều là thanh niên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网吧
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 他 常常 去 网吧 打游戏
- Anh ấy thường đi quán internet chơi game.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 网吧 里面 都 是 年轻人
- Trong tiệm net đều là thanh niên.
- 下次 我来 你家 吧
- Lần sau tôi đến nhà bạn nhé!
- 他 在 网吧 玩 了 一整天
- Anh ấy chơi cả ngày ở quán net.
- 学生 们 放学 后 常常 去 网吧 上网
- Các học sinh thường đến quán internet để lướt web sau giờ học.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
网›