Đọc nhanh: 网上直播 (võng thượng trực bá). Ý nghĩa là: truyền hình trực tuyến; webcast.
网上直播 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền hình trực tuyến; webcast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网上直播
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 他 是 个 网虫 , 整天 在 网上
- Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.
- 她 在 网上 直播 唱歌
- Cô ấy hát livestream trên mạng.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
播›
直›
网›