Đọc nhanh: 网上广播 (võng thượng quảng bá). Ý nghĩa là: phát sóng trực tuyến, webcast.
网上广播 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phát sóng trực tuyến
online broadcast
✪ 2. webcast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网上广播
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 她 在 网上 直播 唱歌
- Cô ấy hát livestream trên mạng.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
广›
播›
网›