直播 zhíbō
volume volume

Từ hán việt: 【trực bá】

Đọc nhanh: 直播 (trực bá). Ý nghĩa là: livestream; trực tiếp; phát sóng trực tiếp. Ví dụ : - 现场直播大会的实况。 Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.. - 她在网上直播唱歌。 Cô ấy hát livestream trên mạng.. - 直播的画面非常清晰。 Hình ảnh phát sóng trực tiếp rất rõ ràng.

Ý Nghĩa của "直播" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. livestream; trực tiếp; phát sóng trực tiếp

广播电台不经过录音或电视台不经过录像而直接播送

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现场直播 xiànchǎngzhíbō 大会 dàhuì de 实况 shíkuàng

    - Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 直播 zhíbō 唱歌 chànggē

    - Cô ấy hát livestream trên mạng.

  • volume volume

    - 直播 zhíbō de 画面 huàmiàn 非常 fēicháng 清晰 qīngxī

    - Hình ảnh phát sóng trực tiếp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直播

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ

    - Luôn tuân theo các quy tắc.

  • volume volume

    - 现场直播 xiànchǎngzhíbō jiāng zài 五分钟 wǔfēnzhōng hòu 播出 bōchū

    - Phát sóng trực tiếp sẽ diễn ra sau năm phút nữa.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 直播 zhíbō de 广播节目 guǎngbōjiémù de 主持人 zhǔchírén

    - Tôi là một người dẫn chương trình quảng cáo trực tiếp.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 直播 zhíbō 唱歌 chànggē

    - Cô ấy hát livestream trên mạng.

  • volume volume

    - 直播 zhíbō de 画面 huàmiàn 非常 fēicháng 清晰 qīngxī

    - Hình ảnh phát sóng trực tiếp rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 现场直播 xiànchǎngzhíbō 大会 dàhuì de 实况 shíkuàng

    - Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.

  • volume volume

    - 音乐会 yīnyuèhuì jiāng 通过 tōngguò 电视 diànshì 电台 diàntái 现场直播 xiànchǎngzhíbō

    - Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观看 guānkàn 所有 suǒyǒu 现场直播 xiànchǎngzhíbō de 比赛 bǐsài

    - Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao