Đọc nhanh: 网上 (võng thượng). Ý nghĩa là: trực tuyến; trên mạng. Ví dụ : - 我们可以在网上查询很多资料。 Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.. - 他们可以在网上定购所需物品。 Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.. - 他们在网上玩得很开心。 Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
网上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực tuyến; trên mạng
指操作电子计算机或者手机进入互联网,在网络上进行信息搜索、查询
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
- 他 成天 挂 在 网上
- Anh ta lên mạng cả ngày.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网上
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
网›