Đọc nhanh: 网约车 (võng ước xa). Ý nghĩa là: gọi xe trực tuyến; taxi công nghệ.
网约车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gọi xe trực tuyến; taxi công nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网约车
- 我们 开出 约 五十 英里 汽车 就 抛锚 了
- Chúng tôi chỉ đi được khoảng 50 dặm xe ô tô thì bị hỏng động cơ.
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 增产节约 的 倡议 得到 了 全厂 各 车间 的 回响
- đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
- 现代 汽车 的 官网 也 开始 预约 试 坐车 种
- Trang web chính thức của Hyundai Motor cũng đã bắt đầu nhận đặt chỗ cho các chuyến lái thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
网›
车›