Đọc nhanh: 安全网上贸易 (an toàn võng thượng mậu dị). Ý nghĩa là: Giao dịch trực tuyến an toàn.
安全网上贸易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao dịch trực tuyến an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全网上贸易
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 父母 时刻 提醒 我 路上 注意安全
- Bố mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi chú ý đến sự an toàn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
全›
安›
易›
网›
贸›