Đọc nhanh: 罂粟种子 (anh túc chủng tử). Ý nghĩa là: hạt cây anh túc.
罂粟种子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt cây anh túc
poppy seed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罂粟种子
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 今年 种子 播得 很早
- Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 你 这种 软柿子 , 谁 见 了 谁 欺负 , 活该 !
- Cái loại nhu nhược như mày, gặp ai ai cũng bắt nạt, đáng đời.
- 他 是 足球 国家队 的 种子
- Anh ấy là hạt giống của đội tuyển bóng đá quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
种›
粟›
罂›