Đọc nhanh: 罂粟 (anh túc). Ý nghĩa là: cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc.
罂粟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc
二年生草本植物,全株有白粉,叶长圆形,边缘有缺刻,花红色、粉色或白色,果实球形果实未成熟时划破表皮,流出汁液,用来制取阿片果壳可入药,花供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罂粟
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
粟›
罂›