罂粟 yīngsù
volume volume

Từ hán việt: 【anh túc】

Đọc nhanh: 罂粟 (anh túc). Ý nghĩa là: cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc.

Ý Nghĩa của "罂粟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罂粟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc

二年生草本植物,全株有白粉,叶长圆形,边缘有缺刻,花红色、粉色或白色,果实球形果实未成熟时划破表皮,流出汁液,用来制取阿片果壳可入药,花供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罂粟

  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực.

  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực; cơm áo

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng 智慧 zhìhuì 无穷无尽 wúqióngwújìn 个人 gèrén de 才能 cáinéng 只不过 zhǐbùguò shì 沧海一粟 cānghǎiyīsù

    - trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWFD (一田火木)
    • Bảng mã:U+7C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOOJU (月人人十山)
    • Bảng mã:U+7F42
    • Tần suất sử dụng:Trung bình