Đọc nhanh: 种子球员 (chủng tử cầu viên). Ý nghĩa là: Cầu thủ hạt giống.
种子球员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu thủ hạt giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种子球员
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
- 今年 种子 播得 很早
- Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他 是 足球 国家队 的 种子
- Anh ấy là hạt giống của đội tuyển bóng đá quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
子›
球›
种›