Đọc nhanh: 缩鞋头车 (súc hài đầu xa). Ý nghĩa là: Máy rút mũi giày.
缩鞋头车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy rút mũi giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩鞋头车
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 掉头 车
- quay xe
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 快到 地头 了 , 你 准备 下车 吧
- sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
缩›
车›
鞋›