Đọc nhanh: 扫瞄器 (tảo miểu khí). Ý nghĩa là: Máy scan.
扫瞄器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫瞄器
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 事件 让 他 的 名声 扫地
- Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
扫›
瞄›