Đọc nhanh: 揎头车 (tuyên đầu xa). Ý nghĩa là: Xe phom.
揎头车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe phom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揎头车
- 这辆 车 五万块 出头
- Chiếc xe này hơn năm vạn đồng.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 掉头 车
- quay xe
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 头 两 节车厢 很 拥挤
- Hai toa xe đầu tiên rất đông đúc.
- 胡同 太窄 , 车子 掉 不了 头
- hẻm hẹp quá, quay đầu xe không được.
- 街头 停着 一辆 轩车
- Ở đầu đường có một chiếc xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
揎›
车›