Đọc nhanh: 元头车刀 (nguyên đầu xa đao). Ý nghĩa là: dao tiện đầu tròn.
元头车刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao tiện đầu tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元头车刀
- 整 五元 , 没有 零 头儿
- chẵn năm đồng, không có lẻ.
- 掉头 车
- quay xe
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 快到 地头 了 , 你 准备 下车 吧
- sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
⺈›
刀›
头›
车›