Đọc nhanh: 缩多氨酸 (súc đa an toan). Ý nghĩa là: polypeptit, một chuỗi axit amin được liên kết bằng liên kết peptit CO-NH, một thành phần của protein, giống như 多肽.
缩多氨酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. polypeptit, một chuỗi axit amin được liên kết bằng liên kết peptit CO-NH, một thành phần của protein
polypeptide, a chain of amino acids linked by peptide bonds CO-NH, a component of protein
✪ 2. giống như 多肽
same as 多肽 [duō tài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩多氨酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 在 学习 中 我们 会 遇到 许多 困难 决不能 退缩
- Trong học tập, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn, tuyệt đối không được lùi bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
氨›
缩›
酸›