Đọc nhanh: 缩合 (súc hợp). Ý nghĩa là: thu hợp lại; cô đặc lại.
缩合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu hợp lại; cô đặc lại
相同的或不相同的有机化合物分子互相化合,析出一个或数个分子的水或其他化合物而形成新的物质,例如两个分子的乙醇析出一个分子的水而缩合成乙醚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩合
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 不合时宜
- không hợp thời.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
缩›