Đọc nhanh: 制动盘 (chế động bàn). Ý nghĩa là: Đĩa phanh, bàn hãm.
制动盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa phanh
制动盘是盘式制动器的摩擦偶件,除应具有作为构件所需要的强度和刚度外,还应有尽可能高而稳定的摩擦系数,以及适当的耐磨性、耐热性、散热性和热容量等。
✪ 2. bàn hãm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制动盘
- 她 制止 了 危险 的 举动
- Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 想 从事 动画 制作
- Anh ấy muốn làm phim hoạt hình.
- 它 是 中国 制作 得 最 成功 的 动画片 之一
- Đây là một trong những phim hoạt hình thành công nhất được sản xuất tại Trung Quốc.
- 我 想 我们 应该 制订 出 一项 行动计划 , 用来 对付 这种 情况
- Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
动›
盘›