Đọc nhanh: 第三线张力 (đệ tam tuyến trương lực). Ý nghĩa là: Lực căng chỉ thứ 3.
第三线张力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lực căng chỉ thứ 3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三线张力
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他 只好 屈居 第三名
- Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
力›
张›
第›
线›