Đọc nhanh: 缝纫机停止 (phùng nhân cơ đình chỉ). Ý nghĩa là: Dừng máy.
缝纫机停止 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dừng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机停止
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 这个 机器 停止 了 运行
- Máy móc này dừng hoạt động rồi.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
机›
止›
纫›
缝›