Đọc nhanh: 点缝 (điểm phùng). Ý nghĩa là: Điểm may.
点缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点缝
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
缝›